🌟 야생 동물 (野生動物)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 야생 동물 (野生動物) @ Giải nghĩa
- 케냐 (Kenya) : 아프리카 동부 적도 아래에 있는 나라. 세계 야생 동물의 보고로 야생 동물 보호 지구가 있으며 주로 커피 등의 농업이나 관광 산업이 발달해 있다. 주요 언어는 영어와 스와힐리어이고 수도는 나이로비이다.
🗣️ 야생 동물 (野生動物) @ Ví dụ cụ thể
- 야생 동물 포획. [포획 (捕獲)]
- 여기는 야생 동물 포획 금지 구역이에요. 어서 나가세요. [포획 (捕獲)]
- 뒷산에는 위험한 야생 동물이 서식하기 때문에 함부로 올라가서는 안 된다. [서식하다 (棲息하다)]
- 야생 동물. [야생 (野生)]
- 멸종 위기에 놓인 동물을 보호하기 위하여 정부는 야생 동물 사냥에 대한 불법화 방안을 강구하였다. [불법화 (不法化)]
- 인간 사회와 절연되어 정글에서 십 년 동안 살다가 발견된 소년은 야생 동물 같았다. [절연되다 (絕緣되다)]
🌷 ㅇㅅㄷㅁ: Initial sound 야생 동물
-
ㅇㅅㄷㅁ (
야생 동물
)
: 산이나 들에서 저절로 나서 자라는 동물.
None
🌏 ĐỘNG VẬT HOANG DÃ: Động vật tự sinh ra và lớn lên ở núi hay cánh đồng. -
ㅇㅅㄷㅁ (
육식 동물
)
: 다른 동물의 고기를 먹이로 먹고 사는 동물.
None
🌏 ĐỘNG VẬT ĂN THỊT: Động vật sinh sống bằng cách lấy thịt của động vật khác làm thức ăn.
• Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197)